Rotor cho máy ly tâm SIGMA 4-16S
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
Mô tả sản phẩm
STT |
Mã code |
Loại rotor |
Thông số cho model: SIGMA 4-16S |
Thông số cho model: SIGMA 4-16KS |
I |
Biosafe rotor |
|||
1 |
11650 + 1x13421 |
- Rotor văng thép không gỉ code: 11650 cho 04 bucket code: 13421 và 13450 |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 3.096g |
- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm - Lực RCF cực đại: 3.877g |
2 |
11650 + 2x13450 |
- Rotor văng thép không gỉ code: 11650 cho 04 bucket code: 13421 và 13450 |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 3.708g |
- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm - Lực RCF cực đại: 4.643g |
3 |
11660 + 1x13421 |
- Rotor văng bằng nhôm code: 11660 cho 04 bucket code: 13421 và 13450 |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 3.096g |
- Tốc độ cực đại: 4.700 rpm - Lực RCF cực đại: 3.877g |
4 |
11660 + 2x13450 |
- Rotor văng bằng nhôm code: 11660 cho 04 bucket code: 13421 và 13450 |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 3.708g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 5.467g |
5 |
11150 + 2 x 13215 |
- |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 4.120g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 5.292g |
6 |
11150 + 2 x 13220 |
- |
- Tốc độ cực đại: 4.100 rpm - Lực RCF cực đại: 3.007g |
- Tốc độ cực đại: 4.100 rpm - Lực RCF cực đại: 3.007g |
7 |
11150 + 2 x 13221 |
- |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.622g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 4.653g |
8 |
11150 + 2 x 13233 |
- |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.688g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 4.711g |
9 |
11150 + 2 x 13234 |
- |
- Tốc độ cực đại: 4.300 rpm - Lực RCF cực đại: 3.680g |
- Tốc độ cực đại: 4.400 rpm - Lực RCF cực đại: 3.680g |
10 |
11150 + 2 x 13235 |
- |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 4.302g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 5.525g |
11 |
11150 + 2 x 13236 |
- |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 4.256g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 5.467g |
12 |
11150 + 2 x 13350 |
- |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 4.302g |
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm - Lực RCF cực đại: 5.525g |
13 |
11148 |
- 32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor |
- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm - Lực RCF cực đại: 13.523g |
- Tốc độ cực đại: 13.200 rpm - Lực RCF cực đại: 16.363g |
14 |
11156 + 3 x 13127 |
- |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 4.324g |
- Tốc độ cực đại: 4.800 rpm - Lực RCF cực đại: 4.920g |
15 |
11118 + 13218 |
- |
- Tốc độ cực đại: 5.700 rpm - Lực RCF cực đại: 5.485g |
- Tốc độ cực đại: 5.700 rpm - Lực RCF cực đại: 5.485g |
II |
Rotor góc (angle rotor) |
|||
16 |
12449 |
- 48 x 1.5-2.0 ml Biosafe |
- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm - Lực RCF cực đại: 20.376g |
- Tốc độ cực đại: 15.000 rpm - Lực RCF cực đại: 25.155g |
17 |
12201 |
- 100 x 1.5-2.0 ml |
- Tốc độ cực đại: 9.000 rpm - Lực RCF cực đại: 14.761g |
- Tốc độ cực đại: 9.600 rpm - Lực RCF cực đại: 16.795g |
18 |
12168 |
- 20 x 10 ml |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 19.216g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.475g |
19 |
12170 |
- 12 x 15 ml Culture |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 17.496g |
- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm - Lực RCF cực đại: 20.376g |
20 |
12174 |
- 24 x 15 ml Culture |
- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm - Lực RCF cực đại: 15.531g |
- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm - Lực RCF cực đại: 20.285g |
21 |
12170 |
- 12 x 30 ml |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 19.216g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.475g |
22 |
12266 |
- 8 x 50 ml Biosafe |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 17.469g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.913g |
23 |
12269 |
- 8 x 50 ml Culture Biosafe |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 18.168g |
- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm - Lực RCF cực đại: 21.191g |
24 |
12265 |
- 6 x 85 ml Biosafe |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 18.517g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 23.228g |
25 |
12356 |
- 6 x 250 ml Biosafe |
- Tốc độ cực đại: 8.000 rpm - Lực RCF cực đại: 10.375g |
- Tốc độ cực đại: 9.000 rpm - Lực RCF cực đại: 13.131sg |
Tài liệu
Điều kiện thương mại
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|