Rotor cho máy ly tâm SIGMA 3-16L / SIGMA 3-16L IVD
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
STT |
Mã code |
Loại rotor |
Thông số cho model: SIGMA 3-16L |
Thông số cho model: SIGMA 3-16KL |
I |
Biosafe Rotor: |
|||
1 |
11180 & 2x13190 |
Các apdater cho bucket code: 13190, có nắp code: 17190; bộ 02 cái; bao gồm: - Code 17350: 24 x 0.5 – 0.75 ml; code ống: 15005 - Code 17361: 16 x Microtainer - Code 17353: 20 x 1.5 – 2.0 ml; code ống: 15008/15040 - Code 17352: 25 x 5 ml RIA; code ống: 15060 - Code 17356: 16 x 5 – 6 ml RIA, Hemolyse, Vacutainer - Code 17210: 10 x 5 ml Eppendorf - Code 17354: 16 x 7 ml; code ống: 15007 - Code 17351: 12 x 7 – 9 ml Monovette - Code 17358: 12 x 9 –10 ml Monov. +15 ml; code ống 15015 - Code 17355: 12 x 10 – 12 ml; code ống 15015 - Code 17345: 5 x 15 ml Culture; code: ống 15115 - Code 17359: 9 x 15 ml Culture; code ống 15115 - Code 17370: 5 x 25 – 30 ml; code ống 15025 - Code 17362: 5 x 30 ml - Code 17376: 4 x 40 – 50 ml; code ống 15052 - Code 17375: 3 x 50 ml; code ống 15050 - Code 17346: 3 x 50 ml Culture; code ống 15151 - Code 17377: 4 x 50 ml Culture; code ống 15151 - Code 17344: 3 x 50 ml Culture - Code 17385: 1 x 78 – 85 ml; code ống 15076 - Code 17390: 1 x 100 ml; code ống 15150 - Code 17395: 1 x 125 ml; code ống 15120 - Code 17393: 1 x 175 ml Culture; code ống 15174 - Code 17400: 1 x 200 ml; code ống 15202 - Code 17401: 1 x 200 ml; code ống 15201 - Code 17347: 1 x 250 ml; code ống 15249 - Code 15401: 1 x 400 ml; code ống 5401 |
- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.392 g |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.894 g |
2 |
11180 & 2x13194 |
Các apdater cho bucket code: 13194, bao gồm: - Code 18310: 4 x 50 ml Culture; code ống 15151 - Code 18309: 4 x 50 ml Culture - Code 18311: 10 x 15ml Culture; code ống 15115 |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 3.313 g |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.803 g |
3 |
11180 & 2x13180 |
Bucket code: 13180 |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 3.372g |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.871 g |
4 |
11133 & 2x13104 |
Bucket code: 13104 |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 4.332g |
- Tốc độ cực đại: 5.500 rpm - Lực RCF cực đại: 5.242 g |
5 |
11133 & 2x13130 |
Bucket code: 13130 |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 4.472g |
- Tốc độ cực đại: 5.500 rpm - Lực RCF cực đại: 5.411 g |
II |
4 x Cytorotor |
|||
6 |
11224 |
- |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.137g |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.137g |
III |
MTP Swing-out rotor |
|||
7 |
11222 |
max. H. = 56 mm |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.238g |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.238g |
8 |
11241 |
max. H. = 60 mm |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 2.505g |
- Tốc độ cực đại: 4.200 rpm - Lực RCF cực đại: 2.505g |
IV |
24 x 1.5 – 2.0 ml Swing-out rotor |
|||
9 |
11135 |
|
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 12.927g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 16.215g |
V |
0.2 – 2.0 ml Drumrotor |
|||
10 |
11136 |
- |
- Tốc độ cực đại: 13.000 rpm - Lực RCF cực đại: 13.226 |
- Tốc độ cực đại: 14.500 rpm - Lực RCF cực đại: 16.454g |
VI |
Rotor góc (angle rotor) |
|||
11 |
12115 |
- 12 x 8 x 0.2 ml PCR - Code cho ống 15042
|
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.475g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.475g |
12 |
12154 |
- 24 x 1.5 – 2.0 ml - Code cho ống 15008; 15040
|
- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm - Lực RCF cực đại: 21.460g |
- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm - Lực RCF cực đại: 21.460g |
13 |
12131 |
- 30 x 1.5 – 2.0 ml - Code cho ống 15008; 15040
|
- Tốc độ cực đại: 13.200 rpm - Lực RCF cực đại: 19.480g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.913g |
14 |
12349 |
- 48 x 1.5 – 2.0 ml - Code cho ống 15008; 15040
|
- Tốc độ cực đại: 13.000 rpm - Lực RCF cực đại: 18.894g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.913g |
15 |
12111 |
- 10 x 10 ml - Code cho ống 15000; 15039
|
- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm - Lực RCF cực đại: 19.890g |
- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm - Lực RCF cực đại: 19.890g |
16 |
12157 |
- 20 x 10 ml - Code cho ống 15000; 15039
|
- Tốc độ cực đại: 9.000 rpm - Lực RCF cực đại: 8.875g |
- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm - Lực RCF cực đại: 10.956g |
17 |
12171 |
- 12 x 15 ml Culture - Code cho ống 15115
|
- Tốc độ cực đại: 9.000 rpm - Lực RCF cực đại: 8.965g |
- Tốc độ cực đại: 9.500 rpm - Lực RCF cực đại: 9.989g |
18 |
12158 |
- 6 x 30 ml - Code cho ống 15032; 15029
|
- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm - Lực RCF cực đại: 20.675g |
- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm - Lực RCF cực đại: 20.675g |
19 |
19776 |
- 6 x 50 ml culture - Code cho ống 15151 |
- Tốc độ cực đại: 9.000 rpm - Lực RCF cực đại: 8.422g |
- Tốc độ cực đại: 9.500 rpm - Lực RCF cực đại: 9.384g |
20 |
12150 |
- 6 x 50 ml - Code cho ống 15051; 15052 |
- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm - Lực RCF cực đại: 9.391g |
- Tốc độ cực đại: 11.000 rpm - Lực RCF cực đại: 11.363g |
21 |
12156 |
- 8 x 50 ml - Code cho ống 15051; 15052 |
- Tốc độ cực đại: 9.000 rpm - Lực RCF cực đại: 8.694g |
- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm - Lực RCF cực đại: 10.733g |
22 |
12155 |
- 4 x 85 ml - Code cho ống 15076; 15080 |
- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm - Lực RCF cực đại: 10.174g |
- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm - Lực RCF cực đại: 10.174g |
23 |
12159 |
- 4 x 85 ml - Code cho ống 15076; 15080 |
- Tốc độ cực đại: 8.000 rpm - Lực RCF cực đại: 7.012g |
- Tốc độ cực đại: 8.000 rpm - Lực RCF cực đại: 7.012g |
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|