Rotor cho máy ly tâm lạnh tốc độ cao SIGMA 3-30KS
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
STT |
Mã code |
Loại rotor |
Thông số cho model: SIGMA 3-18KS |
Thông số cho model: SIGMA 3-18KHS |
I |
Rotor góc (angle rotor) |
|||
1 |
12115 |
- 12 x 8 x 0.2 ml PCR - Code cho ống 15042 |
- Tốc độ cực đại: 16.400 rpm - Lực RCF cực đại: 29.468g |
- Tốc độ cực đại: 16.400 rpm - Lực RCF cực đại: 29.468g |
2 |
12110 |
- 12 x 1.5 – 2.0 ml - Code cho ống 15008 / 15040 |
- Tốc độ cực đại: 30.000 rpm - Lực RCF cực đại: 65.403g |
- Tốc độ cực đại: 30.000 rpm - Lực RCF cực đại: 65.403g |
3 |
12154 |
- 24 x 1.5 – 2.0 ml - Code cho ống 15008; 15040
|
- Tốc độ cực đại: 26.000 rpm - Lực RCF cực đại: 61.973g |
- Tốc độ cực đại: 26.000 rpm - Lực RCF cực đại: 61.973g |
4 |
12131 |
- 30 x 1.5 – 2.0 ml - Code cho ống 15008; 15040
|
- Tốc độ cực đại: 20.000 rpm - Lực RCF cực đại: 44.720g |
- Tốc độ cực đại: 20.000 rpm - Lực RCF cực đại: 44.720g |
5 |
12349 |
- 48 x 1.5 – 2.0 ml - Code cho ống 15008; 15040
|
- Tốc độ cực đại: 15.000 rpm - Lực RCF cực đại: 25.155g |
- Tốc độ cực đại: 15.000 rpm - Lực RCF cực đại: 25.155g |
6 |
12111 |
- 10 x 10 ml - Code cho ống 15000; 15039
|
- Tốc độ cực đại: 26.000 rpm - Lực RCF cực đại: 57.438g |
- Tốc độ cực đại: 26.000 rpm - Lực RCF cực đại: 57.438g |
7 |
12157 |
- 20 x 10 ml - Code cho ống 15000; 15039
|
- Tốc độ cực đại: 16.000 rpm - Lực RCF cực đại: 28.048g |
- Tốc độ cực đại: 16.000 rpm - Lực RCF cực đại: 28.048g |
8 |
12171 |
- 12 x 15 ml Culture - Code cho ống 15115
|
- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm - Lực RCF cực đại: 20.172g |
- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm - Lực RCF cực đại: 20.172g |
9 |
12158 |
- 6 x 30 ml - Code cho ống 15032; 15029
|
- Tốc độ cực đại: 26.200 rpm - Lực RCF cực đại: 60.628g |
- Tốc độ cực đại: 26.200 rpm - Lực RCF cực đại: 60.628g |
10 |
19776 |
- 6 x 50 ml culture - Code cho ống 15151 |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 20.379g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 20.379g |
11 |
12150 |
- 6 x 50 ml - Code cho ống 15051; 15052 |
- Tốc độ cực đại: 21.000 rpm - Lực RCF cực đại: 41.415g |
- Tốc độ cực đại: 21.000 rpm - Lực RCF cực đại: 41.415g |
12 |
12156 |
- 8 x 50 ml - Code cho ống 15051; 15052 |
- Tốc độ cực đại: 16.500 rpm - Lực RCF cực đại: 29.220g |
- Tốc độ cực đại: 16.500 rpm - Lực RCF cực đại: 29.220g |
13 |
12155 |
- 4 x 85 ml - Code cho ống 15076; 15080 |
- Tốc độ cực đại: 20.000 rpm - Lực RCF cực đại: 40.695g |
- Tốc độ cực đại: 20.000 rpm - Lực RCF cực đại: 40.695g |
14 |
12159 |
- 4 x 85 ml - Code cho ống 15076; 15080 |
- Tốc độ cực đại: 15.500 rpm - Lực RCF cực đại: 26.323g |
- Tốc độ cực đại: 15.500 rpm - Lực RCF cực đại: 26.323g |
II |
Rotor văng (swing-rotor) |
|||
15 |
11390 & 2x13009 |
- 5 x 5 ml, Hemolyse - Code cho ống 15060 |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.158g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.158g |
16 |
11390 & 2x13012 |
- 4 x 15 ml, Monovette - Code cho ống 15020 |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.745g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.745g |
17 |
11390 & 2x13042 |
- 6 x 15 ml, Monovette - Code cho ống 15020 |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.717g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.717g |
18 |
11390 & 2x13152 |
- 2 x 15 ml, Culture - Code cho ống 15115 |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.997g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.997g |
19 |
11390 & 2x13150 |
- 1x 50 ml, Culture - Code cho ống 15151 |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 4.025g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 4.025g |
20 |
11390 & 2x13097 |
- 1 x 100 ml - Code cho ống 15150 |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.773g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.773g |
III |
MTP Swing-out rotor |
|||
21 |
11222 |
- max. H. = 56 mm |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.218g |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.218g |
IV |
0.2 – 2.0 ml Drumrotor |
|||
22 |
11136 |
|
- Tốc độ cực đại: 16.000 rpm - Lực RCF cực đại: 20.035g |
- Tốc độ cực đại: 16.000 rpm - Lực RCF cực đại: 20.035g |
V |
4 x 10 ml Swing-out rotor |
|||
23 |
11134 |
- |
- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm - Lực RCF cực đại: 10.956g |
- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm - Lực RCF cực đại: 10.956g |
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|