Rotor cho máy ly tâm lạnh SIGMA 2-16KL
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
- Mô tả sản phẩm
- Tài liệu
- Điều kiện thương mại
STT |
Mã code |
Loại rotor |
Thông số cho model: SIGMA 2-16P |
Thông số cho model: SIGMA 2-16KL |
I |
Nhóm rotor góc (Angle rotor): |
|||
1 |
12104 |
12 x 8 x 0.2 ml PCR - Code của ống: 15042 - Bao gồm nắp nhôm kín |
|
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.475 g |
2 |
12148 |
Rotor góc 24 x 1.5 – 2.0 ml - Code của ống: 15008; 15040 - Bao gồm nắp nhôm kín |
- Tốc độ cực đại: 15.000 rpm - Lực RCF cực đại: 20.627 g |
- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm - Lực RCF cực đại: 21.460 g |
3 |
12133 |
Rotor góc 30 x 1.5 – 2.0 ml - Code của ống: 15008; 15040 - Bao gồm nắp nhôm kín |
- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm - Lực RCF cực đại: 16.099 g |
- |
4 |
12132 |
Rotor góc 30 x 1.5 – 2.0 ml - Code của ống: 15008; 15040 - Bao gồm nắp nhôm kín |
|
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 21.913 g |
5 |
12141 |
Rotor góc 10x10ml - Code của ống: 15000; 15039 - Bao gồm nắp nhôm kín |
- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm - Lực RCF cực đại: 15.485 g |
- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm - Lực RCF cực đại: 19.890 g |
6 |
12072 |
Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 20x15ml - Code của ống: 15115 |
- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm - Lực RCF cực đại: 2.486 g |
- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm - Lực RCF cực đại: 2.486 g |
7 |
12073 |
Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 30x15ml - Code của ống: 15115 |
- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm - Lực RCF cực đại: 2.486 g |
- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm - Lực RCF cực đại: 2.486 g |
8 |
12139 |
Rotor góc 6x30ml - Code của ống: 15032; 15029 - Bao gồm nắp nhôm kín |
- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm - Lực RCF cực đại: 15.893 g |
- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm - Lực RCF cực đại: 20.414 g |
9 |
12081 |
Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 6x50ml - Code của ống: 15151 - Bao gồm nắp nhôm kín |
- Tốc độ cực đại: 10.000 rpm - Lực RCF cực đại: 10.621 g |
- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm - Lực RCF cực đại: 15.294 g |
10 |
12071 |
Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 12x15ml - Code của ống: 15115 |
- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm - Lực RCF cực đại: 2.254 g |
- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm - Lực RCF cực đại: 2.254 g |
Rotor góc cho ống nuôi cấy tế bào 6x50ml - Code của ống: 15151 |
||||
11 |
12138 |
Rotor góc 4x85ml - Code của ống: 15076; 15080 - Bao gồm nắp nhôm kín |
|
- Tốc độ cực đại: 9.400 rpm - Lực RCF cực đại: 9.484 g |
II |
Nhóm rotor văng (swing rotor): |
|||
12 |
11192 Và 2x13012 |
Rotor văng với bucket code: 13012 (2 cái/ bộ) cho 4x15ml monovette - Code của ống: 15020 - Adapter code: 13070 cho 1x5ml Vacutainer - Adapter code: 13071 cho 1x5ml Hemolyse - Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.034 g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.745 g |
13 |
11192 Và 2x13009 |
Rotor văng với bucket code: 13012 (2 cái/ bộ) cho 5x15ml Hemolyse; code của ống 15060 |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 2.558 g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.158 g |
14 |
11192 Và 2x13042 |
Rotor văng với bucket code: 13042 (2 cái/ bộ) cho 6x15ml monovette - Code của ống: 15020 - Adapter code: 13070 cho 1x5ml Vacutainer - Adapter code: 13071 cho 1x5ml Hemolyse - Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.011 g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.717 g |
15 |
11192 Và 2x13152 |
Rotor văng với bucket code: 13152 (2 cái/ bộ) cho 2x15ml ống nuôi cấy tế bào, code của ống 15115 |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.237 g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.997g |
16 |
11192 Và 2x13150 |
Rotor văng với bucket code: 13150 (2 cái/ bộ) cho 1x50ml ống nuôi cấy tế bàol bao gồm nắp 17151 - Code của ống: 15151 - Adapter code: 13060 cho 1x15ml ống nuôi cấy tế bào; với ống code: 15115 - Adapter code: 13064 cho 1x30ml Sterilin - Adapetr code: 13072 cho 1x4-7ml |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.260 g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 4.025 g |
16 |
11192 Và 2x13097 |
Rotor văng với bucket code: 13097 (2 cái/ bộ) cho 1x100ml - Code của ống: 15100 - Adapter code: 17925 cho 1x25ml, code ống: 15025 - Adapter code: 17950 cho 1x50ml, code ống: 15050 |
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.056 g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.773 g |
17 |
11192 Và 2x13041 |
Rotor văng với bucket code: 13041 (2 cái/ bộ), nắp kín code: 17130; tương ứng với các adapter sau: - Adapter code: 14028 cho 4 x 1.5-2.0 ml,, code ống: 15008 - Adapter code: 14036 cho 5 x Microtainer - Adapter code: 14029 cho 5 x 5 - 7 ml Hemolyse,, code ống: 15007 - Adapter code: 14033 cho 4 x 5 - 7 ml Vacutainer, code ống: 15060 - Adapter code: 14030 cho 4 x 10 - 15 ml, code ống: 15000 - Adapter code: 14034 cho 3 x 15 ml, Monovette, code ống: 15015 - Adapter code: 14035 cho 1 x 30 ml, Sterilin - Adapter code: 14031 cho 1 x 25 - 30 ml, code ống: 15025 - Adapter code: 14032 cho 1 x 50ml, code ống: 15050
|
- Tốc độ cực đại: 4.500 rpm - Lực RCF cực đại: 3.170 g |
- Tốc độ cực đại: 5.000 rpm - Lực RCF cực đại: 3.913 g |
18 |
11190 |
Swing-out rotor 4 x 100 ml code: 11190 (11192 + 2 x 13097 + 4 x 15100) |
- |
- |
19 |
11191 |
Swing-out rotor 16 x 15 ml code: 11191 (11192 + 2 x 13012 + 16 x 15020) |
- |
- |
III |
Các rotor khác: |
|||
20 |
11194 |
4 x Cytorotor |
- |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.137 g |
21 |
11122 |
MTP Swing-out rotor - max. H. = 56 mm |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.218 g |
- Tốc độ cực đại: 3.000 rpm - Lực RCF cực đại: 1.218g |
22 |
11123 |
MTP Swing-out rotor - max. H. = 50 mm |
- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm - Lực RCF cực đại: 2.111 g |
- Tốc độ cực đại: 4.000 rpm - Lực RCF cực đại: 2.111g |
23 |
11124 |
24 x 1.5 – 2.0 ml Swing-out rotor; kèm các Adapter: - Adapter code: 13021 cho 0.2 ml PCR (2 cái/ bộ) - Adapter code: 13000 cho 0.4 ml Reaction vials (2 cái/ bộ) - Adapter code: 13002 cho 0.5 – 0.75 ml Reaction vials (2 cái/ bộ) - |
- Tốc độ cực đại: 12.500 rpm - Lực RCF cực đại: 12.927 g |
- Tốc độ cực đại: 14.000 rpm - Lực RCF cực đại: 16.215g |
24 |
11409 |
24 x ø 1.5 x 75 mm Microhematocritrotor Các phụ kiện: - 17002 Reader - 17005 Sealing putty - 15001 Microhematocrit capillary tubes 1.5 x 75 mm, 200 pcs. - 17004 Magnifying glass |
- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm - Lực RCF cực đại: 14.489 g |
- Tốc độ cực đại: 12.000 rpm - Lực RCF cực đại: 14.489g |
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technoshop.com.vn sales@technoshop.com.vn |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|