Máy ly tâm lạnh Hermle Z 446K

Giá: Liên hệ

Model: Z 446K Nhà sản xuất: Hermle - Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Giá: Liên hệ Danh mục: Thẻ:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948 870 871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

  • Mô tả sản phẩm
  • Tài liệu
  • Điều kiện thương mại

Máy ly tâm lạnh Hermle Z 446K là thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD

  • Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
  • Khóa nắp bằng động cơ
  • Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
  • Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
  • Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
  • Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
  • Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
  • Độ ồn: < 65 dBA (tùy thuộc vào rotor)
  • Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
  • Buồng bằng thép không gỉ
  • Bàn phím màng
  • Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
  • Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
  • 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
  • Khoảng nhiệt độ từ -20 đến 400C với bước tăng 10C
  • Chương trình làm lạnh trước
  • Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
  • Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
  • Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn

Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
  • Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
  • Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
  • Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml
  • Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
  • Nguồn điện : 230V, 50-60Hz

Phụ kiện chọn thêm:

Rotor văng 4 x 750 ml

Code: 221.36 V02

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút

Bucket tròn

Code: 616.100

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 3434 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 40C

Rotor văng 2 x 2 đĩa Microtitreplates

Code: 221.16 V03

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 2716 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -80C

Rotor góc 30 x 1.5/2.0 ml

Code: 221.17 V07

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 23643 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 30C

Rotor văng 4 x 250ml

Code: 220.86 V02

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút

Bucket cho rotor 220.86 V02

Code: 611.000

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 5000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 4807 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 00C

Rotor văng 4 x 500ml

Code: 221.08 V04

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút

Bucket

Code: 625.004

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 4210 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 00C

Rotor góc 6 x 85ml

Code: 221.18 V02

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 13000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 21726 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 80C

Rotor góc 4 x 85ml

Code: 221.20 V02

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 26328 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 70C

Rotor góc 6 x 250ml

Code: 221.21 V02

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 8000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 10016 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -10C

Rotor góc 6 x 50ml

Code: 221.22 V02

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 13000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 15869 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -40C

Rotor góc 20 x 10ml

Code: 221.28 V02

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 15775 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -20C

Rotor góc 4 x 500ml

Code: 221.51 V02

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 8000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 10367 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 00C

Rotor góc cho ống Falcon 10 x 50ml

Code: 221.52 V02

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 10500 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 16022 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 20C

Rotor góc 24 x 1.5/2.0ml

Code: 220.87 V16

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 24325 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 10C

Rotor góc 24 x 1.5/2.0ml

Code: 220.87 V15

  • Loại aerosol-tight
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 14532 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 20C

Rotor góc cho 4 x 8-PCR Strips

Code: 221.38 V01

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 15343 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -20C

Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml

Code: 220.88 V09

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
  • Lực ly tâm: 24039 xg
  • Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 30C

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technoshop.com.vn

            sales@technoshop.com.vn

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG

 

 

   Đối tác - Khách hàng

   Dịch vụ của chúng tôi

TƯ VẤN BÁN HÀNG NHANH

0948 870 871 - 0946 224 336

VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

An toàn - nhanh chóng

THANH TOÁN LINH HOẠT

Hỗ trợ khách hàng tốt nhất

BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG

Cam kết chính hãng

   Tin tức chuyên ngành xem tất cả   

zalo chat
Mr. Dũng 0948 870 871